Dòng sản phẩm Sơn epoxy KCC được chế tạo từ nhựa polymer cao cấp, có khả năng chịu mài mòn tốt, chống hóa chất, chịu được tác động mạnh và đặc biệt thân thiện với môi trường. Sơn epoxy KCC thường được sử dụng trong sơn sàn, sơn nền các nhà xưởng, nhà kho của
Dòng sản phẩm Sơn epoxy KCC được chế tạo từ nhựa polymer cao cấp, có khả năng chịu mài mòn tốt, chống hóa chất, chịu được tác động mạnh và đặc biệt thân thiện với môi trường.
Sơn epoxy KCC thường được sử dụng trong sơn sàn, sơn nền các nhà xưởng, nhà kho của các công ty nhà máy xí nghiệp trong các khu công nghiệp CÔNG TY THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KỸ THUẬT ĐÔNG BẮC ..giới thiệu đến khách hàng các dòng sản phẩm sơn KCC thông dụng nhất và đang được công ty bán chạy nhất.
Những dòng sản phẩm sơn epoxy KCC mà chúng tôi cung cấp:
|
Tên sản phẩm |
EP118 (2 thành phần) |
Công dụng |
Dùng làm sơn lót cho sàn,… |
Giá |
2,290,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/5,6m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
|
Tên sản phẩm |
ET5660 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ cho sàn, hệ lăn. |
Giá |
2,480,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ (khoảng 21kg) |
Định mức |
≈1Lit/10m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
Chú ý: Những màu đặc biệt (yellow,…) giá cao hơn 15% so với những màu chuẩn (blue,green,grey,red,…) |
|
Tên sản phẩm |
UNIPOXY (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, hệ tự phẳng. |
Giá |
2,930,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ (khoảng 24kg) |
Định mức |
≈1Lit/1m2(±0.5) dày 1mm |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
|
Tên sản phẩm |
ET5500 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, hệ tự phẳng kháng hóa chất. |
Giá |
3,260,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ (khoảng 18kg) |
Định mức |
≈1Lit/1m2(±0.5) dày 1mm |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
|
Tên sản phẩm |
EP1775 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn lót, hồ chứa nước sạch. |
Giá |
2,730,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
12Lit/Bộ (khoảng 13kg) |
Định mức |
≈1Lit/9,8m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Không màu |
|
|
Tên sản phẩm |
ET5775 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, hồ chứa nước sạch. |
Giá |
3,050,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
12Lit/Bộ (khoảng 14.5kg) |
Định mức |
≈1Lit/9,8m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Blue |
|
|
Tên sản phẩm |
EH173 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, hồ chứa nước thải. |
Giá |
2,360,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
18Lit/Bộ (khoảng 25kg) |
Định mức |
≈1Lit/5,82m2 |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Đen; nâu đỏ |
|
|
Tên sản phẩm |
PUTTY UNIPOXY |
Công dụng |
Bột dùng trám trét |
Giá |
2.260,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
9Lit/Bộ (khoảng 16kg) |
|
|
Tên sản phẩm |
THINNER 024 |
Công dụng |
Dung môi pha loãng sơn |
Giá |
1,350,000VNĐ/Thùng |
Đóng gói |
20Lit/Thùng |
Định mức |
≈10%-15% |
|
|
Tên sản phẩm |
THINNER 0375 |
Công dụng |
Dung môi pha loãng sơn 5775 |
Giá |
1,350,000VNĐ/Thùng |
Đóng gói |
20Lit/Thùng |
Định mức |
≈10%-15% |
|
|
Tên sản phẩm |
THINNER 037 |
Công dụng |
Dung môi pha loãng sơn PU |
Giá |
1,380,000VNĐ/Thùng |
Đóng gói |
20Lit/Thùng |
Định mức |
≈10%-15% |
|
|
Tên sản phẩm |
THINNER 78 |
Công dụng |
Dung môi pha loãng sơn ET173 |
Giá |
1,350,000VNĐ/Thùng |
Đóng gói |
20Lit/Thùng |
Định mức |
≈10%-15% |
|
|
Tên sản phẩm |
ET873 (2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, chống tĩnh điện. |
Giá |
13,100,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/10m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
|
Tên sản phẩm |
EP 1760(2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn lot, dùng cho kim loại, chống rỉ |
Giá |
2,500,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
20Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/10m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Màu đỏ |
|
|
Tên sản phẩm |
EH 2350(2 thành phần) |
Công dụng |
Làm sơn phủ, gia cường hạt thủy tinh |
Giá |
3,550,000VNĐ/Bộ |
Đóng gói |
18Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/8m2(±0.3) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
|
Tên sản phẩm |
COAT PU |
Công dụng |
Làm sơn phủ, PU loại sơn ngoài trời |
Giá |
3,780,000/Bộ |
Đóng gói |
16Lit/Bộ |
Định mức |
≈1Lit/9m2(±0.5) |
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết thông số kỹ thuật: xem |
Màu sắc |
Bảng màu: xem |
|
CÔNG TY THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KỸ THUẬT ĐÔNG BẮC
Địa chỉ: Số 11, Lô 8, Tổ 23, Đường Cổ Linh, P. Long Biên, Q. Long Biên, TP.Hà Nội .
Tel: 0466 758877 – 0466837878 Hotline:0909560178 Email:
Chi nhánh Tp. HCM: 283/7 Đường Linh Đông, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
ĐT: 0822150119-0837201295 Hotline: 0979 02 02 02